Friday 07 June 2024
5000 IQD đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Dinar Iraq to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Dinar Iraq to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Iraq. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Dinar Iraq để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Iraq to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Iraq là bao nhiêu đến Francia Comorian?
5000 Dinar Iraq =
1.732,06 Francia Comorian
1 IQD = 0,346 KMF
1 KMF = 2,89 IQD
Dinar Iraq dĩ nhiên đến Francia Comorian = 0,346
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IQD trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ IQD và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 5000 IQD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Dinar Iraq (IQD) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 IQD (Dinar Iraq) sang KMF (Francia Comorian) ✅ IQD to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Dinar Iraq ( IQD ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 5000 Dinar Iraq ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 IQD đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 5000 IQD = 1,732.065000 KMF | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 5000 IQD = 1,730.405000 KMF | -0.000332 KMF | -0.095839 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 5000 IQD = 1,740.255000 KMF | +0.001970 KMF | +0.569231 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 5000 IQD = 1,734.940000 KMF | -0.001063 KMF | -0.305415 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 5000 IQD = 1,735.040000 KMF | +0.000020 KMF | +0.005764 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 5000 IQD = 1,733.780000 KMF | -0.000252 KMF | -0.072621 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 5000 IQD = 1,736.125000 KMF | +0.000469 KMF | +0.135254 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | KMF | |
USD | 1 | 1.0891 | 1.2793 | 0.7307 | 0.0064 | 0.0008 | 0.0022 |
EUR | 0.9182 | 1 | 1.1746 | 0.6709 | 0.0059 | 0.0007 | 0.0020 |
GBP | 0.7817 | 0.8514 | 1 | 0.5712 | 0.0050 | 0.0006 | 0.0017 |
CAD | 1.3686 | 1.4906 | 1.7508 | 1 | 0.0088 | 0.0010 | 0.0030 |
JPY | 155.6050 | 169.4766 | 199.0610 | 113.6994 | 1 | 0.1188 | 0.3439 |
IQD | 1,310.0000 | 1,426.7821 | 1,675.8454 | 957.2070 | 8.4188 | 1 | 2.8953 |
KMF | 452.4500 | 492.7844 | 578.8063 | 330.6017 | 2.9077 | 0.3454 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Iraq sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IQD to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Iraq đến Francia Comorian = 0,346.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.