Saturday 27 April 2024
IQD đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Dinar Iraq to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Dinar Iraq to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Iraq. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Dinar Iraq để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Iraq to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Iraq là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
1 Dinar Iraq =
3,39 Malagasy Ariary
1 IQD = 3,39 MGA
1 MGA = 0,295 IQD
Dinar Iraq dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 3,39
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IQD trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ IQD và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 1 IQD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi IQD (Dinar Iraq) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ IQD to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Iraq ( IQD ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 1 Dinar Iraq ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IQD đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 IQD = 3.391205 MGA | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 IQD = 3.387433 MGA | -0.003772 MGA | -0.111229 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 IQD = 3.364122 MGA | -0.023311 MGA | -0.688161 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 IQD = 3.364504 MGA | +0.000382 MGA | +0.011355 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 IQD = 3.364506 MGA | +0.000002 MGA | +0.000059 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 IQD = 3.365357 MGA | +0.000851 MGA | +0.025293 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 IQD = 3.365357 MGA | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | MGA | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0008 | 0.0002 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0007 | 0.0002 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0006 | 0.0002 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0010 | 0.0003 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.1191 | 0.0352 |
IQD | 1,309.6309 | 1,404.3396 | 1,637.1409 | 958.7552 | 8.3981 | 1 | 0.2953 |
MGA | 4,434.4182 | 4,755.1023 | 5,543.3693 | 3,246.3511 | 28.4361 | 3.3860 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Iraq sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IQD to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Iraq đến Malagasy Ariary = 3,39.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.