Sunday 19 May 2024
5 IQD đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Dinar Iraq to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Dinar Iraq to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Iraq. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Dinar Iraq để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Iraq to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Iraq là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
5 Dinar Iraq =
0,509 Rupee Nepal
1 IQD = 0,102 NPR
1 NPR = 9,83 IQD
Dinar Iraq dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,102
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IQD trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ IQD và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 5 IQD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Dinar Iraq (IQD) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 IQD (Dinar Iraq) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ IQD to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Dinar Iraq ( IQD ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 5 Dinar Iraq ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 IQD đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 5 IQD = 0.508865 NPR | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 5 IQD = 0.508805 NPR | -0.000012 NPR | -0.011791 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 5 IQD = 0.50990 NPR | +0.00022 NPR | +0.21521 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 5 IQD = 0.508695 NPR | -0.000241 NPR | -0.236321 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 5 IQD = 0.510005 NPR | +0.000262 NPR | +0.257522 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 5 IQD = 0.510070 NPR | +0.000013 NPR | +0.012745 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 5 IQD = 0.509945 NPR | -0.000025 NPR | -0.024506 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | NPR | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0008 | 0.0075 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.0007 | 0.0069 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.0006 | 0.0060 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.0010 | 0.0103 |
JPY | 155.6450 | 169.5657 | 197.1166 | 114.3398 | 1 | 0.1194 | 1.1736 |
IQD | 1,303.1068 | 1,419.6548 | 1,650.3191 | 957.2869 | 8.3723 | 1 | 9.8258 |
NPR | 132.6208 | 144.4822 | 167.9576 | 97.4258 | 0.8521 | 0.1018 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Iraq sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IQD to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Iraq đến Rupee Nepal = 0,102.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.