Saturday 27 April 2024

1 YEN đến AED - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham

Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Yen Nhật to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham?

Amount
From
To

1 Yen Nhật =

0,0232 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham

1 JPY = 0,0232 AED

1 AED = 43,04 JPY

Yen Nhật đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:25:13 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Yen Nhật dĩ nhiên đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham = 0,0232

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi JPY trong Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham

Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham với số lượng 1 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Yen Nhật (JPY) và Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 JPY (Yen Nhật) sang AED (Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham) ✅ JPY to AED Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Yen Nhật ( JPY ) trong Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham ( AED )

So sánh giá của 1 Yen Nhật ở Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 JPY đến AED Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 JPY = 0.02323225 AED - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 JPY = 0.02342672 AED +0.00019447 AED +0.83706968 %
April 25, 2024 thứ năm 1 JPY = 0.02360634 AED +0.00017962 AED +0.76671984 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 JPY = 0.02370691 AED +0.00010057 AED +0.42603933 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 JPY = 0.02372644 AED +0.00001953 AED +0.08236634 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 JPY = 0.02373481 AED +0.00000837 AED +0.03526518 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 JPY = 0.02375233 AED +0.00001752 AED +0.07380323 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAED
USD11.07231.25010.73210.00640.2723
EUR0.932611.16580.68270.00600.2539
GBP0.80000.857810.58560.00510.2178
CAD1.36601.46481.707610.00880.3719
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632142.4579
AED3.67293.93854.59142.68890.02361

Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)

Các quốc gia thanh toán với Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED)

Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


JPY to AED máy tính tỷ giá hối đoái

Yen Nhật là đơn vị tiền tệ trong Nhật Bản. Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham là đơn vị tiền tệ trong các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất. Biểu tượng cho JPY là ¥. Biểu tượng cho AED là د.إ. Tỷ giá cho Yen Nhật được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. JPY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AED chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Yen Nhật đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham = 0,0232.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.