Sunday 28 April 2024

1 YEN đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Yen Nhật to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1 Yen Nhật =

0,0949 Eritrean Nakfa

1 JPY = 0,0949 ERN

1 ERN = 10,54 JPY

Yen Nhật đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:25:34 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Yen Nhật dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,0949

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi JPY trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Yen Nhật (JPY) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 JPY (Yen Nhật) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ JPY to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Yen Nhật ( JPY ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1 Yen Nhật ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 JPY đến ERN Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 1 JPY = 0.09487964 ERN - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 JPY = 0.09487964 ERN - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 JPY = 0.09608858 ERN +0.00120894 ERN +1.27418261 %
April 25, 2024 thứ năm 1 JPY = 0.09637594 ERN +0.00028736 ERN +0.29905453 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 JPY = 0.09685982 ERN +0.00048389 ERN +0.50208258 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 JPY = 0.09690267 ERN +0.00004285 ERN +0.04423607 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 JPY = 0.09694025 ERN +0.00003758 ERN +0.03877610 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERN
USD11.07231.25010.73210.00640.0667
EUR0.932611.16580.68270.00600.0622
GBP0.80000.857810.58560.00510.0533
CAD1.36601.46481.707610.00880.0911
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632110.3962
ERN15.000016.084818.751210.98120.09621

Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


JPY to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Yen Nhật là đơn vị tiền tệ trong Nhật Bản. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho JPY là ¥. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Yen Nhật được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. JPY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Yen Nhật đến Eritrean Nakfa = 0,0949.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.