Wednesday 01 May 2024
100000 YEN đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Bungari Lev?
100000 Yen Nhật =
1.161,80 Bungari Lev
1 JPY = 0,0116 BGN
1 BGN = 86,07 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0116
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 100000 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Yen Nhật (JPY) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 JPY (Yen Nhật) sang BGN (Bungari Lev) ✅ JPY to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Yen Nhật ( JPY ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 100000 Yen Nhật ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 JPY đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100000 JPY = 1,161.06071721 BGN | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100000 JPY = 1,167.07855787 BGN | +0.00006018 BGN | +0.51830542 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100000 JPY = 1,156.10194886 BGN | -0.00010977 BGN | -0.94052015 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100000 JPY = 1,156.36166298 BGN | +0.00000260 BGN | +0.02246464 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100000 JPY = 1,155.98213763 BGN | -0.00000380 BGN | -0.03282064 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100000 JPY = 1,171.50108065 BGN | +0.00015519 BGN | +1.34248986 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100000 JPY = 1,177.54346887 BGN | +0.00006042 BGN | +0.51578170 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 0.5455 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6799 | 0.0059 | 0.5108 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.4368 |
CAD | 1.3773 | 1.4709 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 0.7513 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 85.9979 |
BGN | 1.8331 | 1.9577 | 2.2892 | 1.3310 | 0.0116 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Bungari Lev = 0,0116.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.