Wednesday 01 May 2024

100000 YEN đến CVE - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Cape Verdean Shield

Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Cape Verdean Shield của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cape Verdean Shield loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cape Verdean Shield hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Yen Nhật to Cape Verdean Shield máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Cape Verdean Shield?

Amount
From
To

100000 Yen Nhật =

65.479,60 Cape Verdean Shield

1 JPY = 0,655 CVE

1 CVE = 1,53 JPY

Yen Nhật đến Cape Verdean Shield conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:40:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Yen Nhật dĩ nhiên đến Cape Verdean Shield = 0,655

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi JPY trong Cape Verdean Shield

Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Cape Verdean Shield với số lượng 100000 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100000 Yen Nhật (JPY) và Cape Verdean Shield (CVE) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100000 JPY (Yen Nhật) sang CVE (Cape Verdean Shield) ✅ JPY to CVE Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Cape Verdean Shield (CVE) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100000 Yen Nhật ( JPY ) trong Cape Verdean Shield ( CVE )

So sánh giá của 100000 Yen Nhật ở Cape Verdean Shield trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100000 JPY đến CVE Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 100000 JPY = 65,644.23581248 CVE - -
April 30, 2024 Thứ ba 100000 JPY = 65,837.98588434 CVE +0.00193750 CVE +0.29515169 %
April 29, 2024 Thứ hai 100000 JPY = 65,109.21093496 CVE -0.00728775 CVE -1.10692170 %
April 28, 2024 chủ nhật 100000 JPY = 65,174.05056073 CVE +0.00064840 CVE +0.09958595 %
April 27, 2024 Thứ bảy 100000 JPY = 64,976.41356188 CVE -0.00197637 CVE -0.30324492 %
April 26, 2024 Thứ sáu 100000 JPY = 66,326.36818032 CVE +0.01349955 CVE +2.07760716 %
April 25, 2024 thứ năm 100000 JPY = 66,764.98924082 CVE +0.00438621 CVE +0.66130722 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYCVE
USD11.06711.24910.72570.00630.0097
EUR0.937211.17060.68010.00590.0091
GBP0.80060.854310.58100.00510.0077
CAD1.37801.47041.721310.00870.0133
JPY157.9190168.5099197.2533114.598511.5262
CVE103.4701110.4093129.242375.08610.65521

Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)

Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)

Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


JPY to CVE máy tính tỷ giá hối đoái

Yen Nhật là đơn vị tiền tệ trong Nhật Bản. Cape Verdean Shield là đơn vị tiền tệ trong Cape Verde. Biểu tượng cho JPY là ¥. Biểu tượng cho CVE là $. Tỷ giá cho Yen Nhật được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Cape Verdean Shield được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. JPY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. CVE chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Yen Nhật đến Cape Verdean Shield = 0,655.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.