Wednesday 12 June 2024
1.36 YEN đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
1.36 Yen Nhật =
0,0601 Krone Đan Mạch
1 JPY = 0,0442 DKK
1 DKK = 22,64 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 0,0442
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 1.36 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.36 Yen Nhật (JPY) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.36 JPY (Yen Nhật) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ JPY to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.36 Yen Nhật ( JPY ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 1.36 Yen Nhật ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.36 JPY đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1.36 JPY = 0.06003867 DKK | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1.36 JPY = 0.06016513 DKK | +0.00009298 DKK | +0.21062662 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1.36 JPY = 0.06020249 DKK | +0.00002747 DKK | +0.06209710 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1.36 JPY = 0.05997792 DKK | -0.00016513 DKK | -0.37302738 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 1.36 JPY = 0.05997792 DKK | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1.36 JPY = 0.05977645 DKK | -0.00014814 DKK | -0.33589972 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1.36 JPY = 0.05968122 DKK | -0.00007003 DKK | -0.15932252 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | |
USD | 1 | 1.0842 | 1.2840 | 0.7274 | 0.0064 | 0.1442 |
EUR | 0.9223 | 1 | 1.1842 | 0.6709 | 0.0059 | 0.1330 |
GBP | 0.7788 | 0.8444 | 1 | 0.5665 | 0.0050 | 0.1123 |
CAD | 1.3748 | 1.4906 | 1.7652 | 1 | 0.0088 | 0.1982 |
JPY | 155.8860 | 169.0170 | 200.1580 | 113.3923 | 1 | 22.4731 |
DKK | 6.9366 | 7.5208 | 8.9066 | 5.0457 | 0.0445 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Krone Đan Mạch = 0,0442.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.