Saturday 01 June 2024
1215 YEN đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
1215 Yen Nhật =
115,92 Eritrean Nakfa
1 JPY = 0,0954 ERN
1 ERN = 10,48 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,0954
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1215 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1215 Yen Nhật (JPY) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1215 JPY (Yen Nhật) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ JPY to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1215 Yen Nhật ( JPY ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 1215 Yen Nhật ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1215 JPY đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1215 JPY = 115.93144187 ERN | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1215 JPY = 116.06765091 ERN | +0.00011211 ERN | +0.11749103 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1215 JPY = 115.99044239 ERN | -0.00006355 ERN | -0.06652028 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1215 JPY = 116.13469330 ERN | +0.00011873 ERN | +0.12436449 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1215 JPY = 116.17972382 ERN | +0.00003706 ERN | +0.03877439 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1215 JPY = 116.11605833 ERN | -0.00005240 ERN | -0.05479913 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1215 JPY = 116.10865706 ERN | -0.00000609 ERN | -0.00637403 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0667 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0614 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0526 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0911 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 10.4637 |
ERN | 15.0000 | 16.2822 | 18.9967 | 10.9717 | 0.0956 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Eritrean Nakfa = 0,0954.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.