Thursday 02 May 2024
5000 YEN đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
5000 Yen Nhật =
485,48 Eritrean Nakfa
1 JPY = 0,0971 ERN
1 ERN = 10,30 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,0971
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 5000 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Yen Nhật (JPY) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 JPY (Yen Nhật) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ JPY to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Yen Nhật ( JPY ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 5000 Yen Nhật ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 JPY đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 5000 JPY = 482.64411753 ERN | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 5000 JPY = 475.06836471 ERN | -0.00151515 ERN | -1.56963538 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 5000 JPY = 478.39716284 ERN | +0.00066576 ERN | +0.70069876 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 5000 JPY = 478.04497199 ERN | -0.00007044 ERN | -0.07361893 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 5000 JPY = 474.39819979 ERN | -0.00072935 ERN | -0.76285128 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5000 JPY = 474.39819979 ERN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5000 JPY = 480.44289917 ERN | +0.00120894 ERN | +1.27418261 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0667 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0623 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0533 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0915 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 10.2524 |
ERN | 15.0000 | 16.0583 | 18.7606 | 10.9349 | 0.0975 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Eritrean Nakfa = 0,0971.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.