Friday 26 April 2024
10000 YEN đến FJD - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Đồng franc Fiji
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Đồng franc Fiji của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Fiji loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Fiji hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Đồng franc Fiji máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Đồng franc Fiji?
10000 Yen Nhật =
146,60 Đồng franc Fiji
1 JPY = 0,0147 FJD
1 FJD = 68,21 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Đồng franc Fiji = 0,0147
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Đồng franc Fiji
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Đồng franc Fiji với số lượng 10000 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Yen Nhật (JPY) và Đồng franc Fiji (FJD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 JPY (Yen Nhật) sang FJD (Đồng franc Fiji) ✅ JPY to FJD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Đồng franc Fiji (FJD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Yen Nhật ( JPY ) trong Đồng franc Fiji ( FJD )
So sánh giá của 10000 Yen Nhật ở Đồng franc Fiji trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 JPY đến FJD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10000 JPY = 146.60140773 FJD | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 10000 JPY = 147.43901889 FJD | +0.00008376 FJD | +0.57135274 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10000 JPY = 148.10188551 FJD | +0.00006629 FJD | +0.44958697 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10000 JPY = 148.51962764 FJD | +0.00004177 FJD | +0.28206402 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10000 JPY = 147.18823879 FJD | -0.00013314 FJD | -0.89643967 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 10000 JPY = 147.25625519 FJD | +0.00000680 FJD | +0.04621049 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 10000 JPY = 147.25625519 FJD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FJD | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.4370 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.4073 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.3496 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.5969 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 68.1452 |
FJD | 2.2884 | 2.4552 | 2.8607 | 1.6753 | 0.0147 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Fiji (FJD)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to FJD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Đồng franc Fiji = 0,0147.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.