Thursday 23 May 2024
10.83 YEN đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
10.83 Yen Nhật =
281,94 Riel Campuchia
1 JPY = 26,03 KHR
1 KHR = 0,0384 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 26,03
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 10.83 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.83 Yen Nhật (JPY) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.83 JPY (Yen Nhật) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ JPY to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.83 Yen Nhật ( JPY ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 10.83 Yen Nhật ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.83 JPY đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10.83 JPY = 281.94314277 KHR | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10.83 JPY = 282.61266668 KHR | +0.06182123 KHR | +0.23746771 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10.83 JPY = 282.14146151 KHR | -0.04350925 KHR | -0.16673180 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10.83 JPY = 282.82670009 KHR | +0.06327226 KHR | +0.24287057 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10.83 JPY = 282.21498371 KHR | -0.05648351 KHR | -0.21628664 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10.83 JPY = 283.70094829 KHR | +0.13720818 KHR | +0.52653639 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10.83 JPY = 283.68608550 KHR | -0.00137237 KHR | -0.00523889 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | |
USD | 1 | 1.0824 | 1.2729 | 0.7302 | 0.0064 | 0.0002 |
EUR | 0.9239 | 1 | 1.1760 | 0.6746 | 0.0059 | 0.0002 |
GBP | 0.7856 | 0.8504 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0002 |
CAD | 1.3695 | 1.4823 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 0.0003 |
JPY | 156.7598 | 169.6792 | 199.5365 | 114.4692 | 1 | 0.0384 |
KHR | 4,079.1254 | 4,415.3069 | 5,192.2372 | 2,978.6596 | 26.0215 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Riel Campuchia = 26,03.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.