Wednesday 01 May 2024
100000 YEN đến MUR - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Đồng Mauritian Rupi
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Đồng Mauritian Rupi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Mauritian Rupi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Mauritian Rupi hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Đồng Mauritian Rupi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Đồng Mauritian Rupi?
100000 Yen Nhật =
29.382,40 Đồng Mauritian Rupi
1 JPY = 0,294 MUR
1 MUR = 3,40 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Đồng Mauritian Rupi = 0,294
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Đồng Mauritian Rupi
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Đồng Mauritian Rupi với số lượng 100000 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Yen Nhật (JPY) và Đồng Mauritian Rupi (MUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 JPY (Yen Nhật) sang MUR (Đồng Mauritian Rupi) ✅ JPY to MUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Đồng Mauritian Rupi (MUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Yen Nhật ( JPY ) trong Đồng Mauritian Rupi ( MUR )
So sánh giá của 100000 Yen Nhật ở Đồng Mauritian Rupi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 JPY đến MUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100000 JPY = 29,366.00555957 MUR | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100000 JPY = 29,561.38880587 MUR | +0.00195383 MUR | +0.66533818 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100000 JPY = 29,475.77047453 MUR | -0.00085618 MUR | -0.28962892 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100000 JPY = 29,318.05042001 MUR | -0.00157720 MUR | -0.53508374 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100000 JPY = 29,293.30773879 MUR | -0.00024743 MUR | -0.08439402 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100000 JPY = 29,719.58089447 MUR | +0.00426273 MUR | +1.45518956 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100000 JPY = 29,831.70740584 MUR | +0.00112127 MUR | +0.37728160 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MUR | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 0.0216 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1721 | 0.6810 | 0.0059 | 0.0202 |
GBP | 0.8006 | 0.8532 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.0173 |
CAD | 1.3780 | 1.4685 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 0.0297 |
JPY | 157.9190 | 168.2872 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 3.4056 |
MUR | 46.3699 | 49.4143 | 57.9196 | 33.6496 | 0.2936 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to MUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Đồng Mauritian Rupi = 0,294.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.