Thursday 06 June 2024
0.01510000 YEN đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
0.01510000 Yen Nhật =
0,000363 Saudi Riyal
1 JPY = 0,0240 SAR
1 SAR = 41,59 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,0240
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 0.01510000 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.01510000 Yen Nhật (JPY) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.01510000 JPY (Yen Nhật) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ JPY to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.01510000 Yen Nhật ( JPY ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 0.01510000 Yen Nhật ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.01510000 JPY đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.01510000 JPY = 0.00036307 SAR | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.01510000 JPY = 0.00036290 SAR | -0.00001156 SAR | -0.04806366 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.01510000 JPY = 0.00036503 SAR | +0.00014118 SAR | +0.58744065 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.01510000 JPY = 0.00036058 SAR | -0.00029501 SAR | -1.22034910 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.01510000 JPY = 0.00036017 SAR | -0.00002693 SAR | -0.11275688 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.01510000 JPY = 0.00036017 SAR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.01510000 JPY = 0.00036013 SAR | -0.00000283 SAR | -0.01186033 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | |
USD | 1 | 1.0880 | 1.2784 | 0.7306 | 0.0064 | 0.2666 |
EUR | 0.9191 | 1 | 1.1749 | 0.6715 | 0.0059 | 0.2451 |
GBP | 0.7823 | 0.8511 | 1 | 0.5715 | 0.0050 | 0.2086 |
CAD | 1.3687 | 1.4892 | 1.7497 | 1 | 0.0088 | 0.3650 |
JPY | 155.9840 | 169.7142 | 199.4043 | 113.9626 | 1 | 41.5912 |
SAR | 3.7504 | 4.0805 | 4.7944 | 2.7401 | 0.0240 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Saudi Riyal = 0,0240.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.