Saturday 27 April 2024
1 SAR đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1 Saudi Riyal =
42,15 Yen Nhật
1 SAR = 42,15 JPY
1 JPY = 0,0237 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Yen Nhật = 42,15
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Saudi Riyal (SAR) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 SAR (Saudi Riyal) sang JPY (Yen Nhật) ✅ SAR to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Saudi Riyal ( SAR ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1 Saudi Riyal ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SAR đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 SAR = 42.152503 JPY | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 SAR = 41.652838 JPY | -0.499665 JPY | -1.185374 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 SAR = 41.494641 JPY | -0.158197 JPY | -0.379799 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 SAR = 41.30253 JPY | -0.19211 JPY | -0.46298 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 SAR = 41.259799 JPY | -0.042731 JPY | -0.103459 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 SAR = 41.236036 JPY | -0.023763 JPY | -0.057594 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 SAR = 41.217936 JPY | -0.018100 JPY | -0.043894 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2666 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.2485 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.2133 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.3642 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 41.5784 |
SAR | 3.7506 | 4.0239 | 4.6885 | 2.7457 | 0.0241 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Yen Nhật = 42,15.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.