Saturday 27 April 2024

0.0110000 YEN đến USD - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Yen Nhật to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

0.0110000 Yen Nhật =

0,0000696 Đô la Mĩ

1 JPY = 0,00633 USD

1 USD = 158,10 JPY

Yen Nhật đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:35:13 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Yen Nhật dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,00633

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi JPY trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 0.0110000 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.0110000 Yen Nhật (JPY) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.0110000 JPY (Yen Nhật) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ JPY to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.0110000 Yen Nhật ( JPY ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 0.0110000 Yen Nhật ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.0110000 JPY đến USD Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 0.0110000 JPY = 0.000070 USD - -
April 26, 2024 Thứ sáu 0.0110000 JPY = 0.000070 USD +0.000049 USD +0.774704 %
April 25, 2024 thứ năm 0.0110000 JPY = 0.000071 USD +0.000054 USD +0.847192 %
April 24, 2024 Thứ Tư 0.0110000 JPY = 0.000071 USD +0.000026 USD +0.404480 %
April 23, 2024 Thứ ba 0.0110000 JPY = 0.00007 USD +0.00001 USD +0.09297 %
April 22, 2024 Thứ hai 0.0110000 JPY = 0.000071 USD +0.000001 USD +0.015480 %
April 21, 2024 chủ nhật 0.0110000 JPY = 0.000071 USD +0.000006 USD +0.092865 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPY
USD11.07291.25160.73210.0064
EUR0.932111.16650.68240.0060
GBP0.79900.857210.58490.0051
CAD1.36601.46551.709610.0088
JPY155.9435167.3088195.1721114.16321

Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


JPY to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Yen Nhật là đơn vị tiền tệ trong Nhật Bản. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho JPY là ¥. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Yen Nhật được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. JPY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Yen Nhật đến Đô la Mĩ = 0,00633.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.