Saturday 27 April 2024
1 YEN đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1 Yen Nhật =
0,000233 Bạc (troy ounce)
1 JPY = 0,000233 XAG
1 XAG = 4.299,00 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,000233
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Yen Nhật (JPY) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 JPY (Yen Nhật) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ JPY to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Yen Nhật ( JPY ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1 Yen Nhật ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 JPY đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 JPY = 0.00023261 XAG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 JPY = 0.00023550 XAG | +0.00000288 XAG | +1.24011880 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 JPY = 0.00023608 XAG | +0.00000058 XAG | +0.24577732 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 JPY = 0.00023689 XAG | +0.00000082 XAG | +0.34676162 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 JPY = 0.00023701 XAG | +0.00000011 XAG | +0.04790208 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 JPY = 0.00022690 XAG | -0.00001011 XAG | -4.26407960 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 JPY = 0.00022551 XAG | -0.00000139 XAG | -0.61379077 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAG | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 27.4891 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 25.6218 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 21.9899 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 37.5493 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 4,286.7530 |
XAG | 0.0364 | 0.0390 | 0.0455 | 0.0266 | 0.0002 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Bạc (troy ounce) = 0,000233.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.