Friday 03 May 2024
1000 YEN đến XDR - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Quyền rút vốn đặc biệt
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quyền rút vốn đặc biệt loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút vốn đặc biệt hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Quyền rút vốn đặc biệt máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Quyền rút vốn đặc biệt?
1000 Yen Nhật =
4,98 Quyền rút vốn đặc biệt
1 JPY = 0,00498 XDR
1 XDR = 200,76 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,00498
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Quyền rút vốn đặc biệt
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Quyền rút vốn đặc biệt với số lượng 1000 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Yen Nhật (JPY) và Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 JPY (Yen Nhật) sang XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) ✅ JPY to XDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Yen Nhật ( JPY ) trong Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR )
So sánh giá của 1000 Yen Nhật ở Quyền rút vốn đặc biệt trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 JPY đến XDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 JPY = 4.94628999 XDR | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 JPY = 4.87222004 XDR | -0.00007407 XDR | -1.49748511 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 JPY = 4.83763777 XDR | -0.00003458 XDR | -0.70978450 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 JPY = 4.83770880 XDR | +0.00000007 XDR | +0.00146824 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 JPY = 4.88778972 XDR | +0.00005008 XDR | +1.03521969 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 JPY = 4.82370211 XDR | -0.00006409 XDR | -1.31117774 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 JPY = 4.82370211 XDR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XDR | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 1.3180 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1677 | 0.6811 | 0.0061 | 1.2267 |
GBP | 0.7970 | 0.8564 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 1.0505 |
CAD | 1.3665 | 1.4682 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 1.8010 |
JPY | 152.8580 | 164.2400 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 201.4712 |
XDR | 0.7587 | 0.8152 | 0.9519 | 0.5552 | 0.0050 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to XDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,00498.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.