Saturday 25 May 2024
50 KES đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Kenya Shilling to euro
Bộ chuyển đổi Kenya Shilling to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kenya Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Kenya Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kenya Shilling to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kenya Shilling là bao nhiêu đến euro?
50 Kenya Shilling =
0,353 euro
1 KES = 0,00707 EUR
1 EUR = 141,54 KES
Kenya Shilling dĩ nhiên đến euro = 0,00707
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KES trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ KES và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 50 KES. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Kenya Shilling (KES) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 KES (Kenya Shilling) sang EUR (euro) ✅ KES to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kenya Shilling (KES) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Kenya Shilling ( KES ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 50 Kenya Shilling ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 KES đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 50 KES = 0.35322989 EUR | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 50 KES = 0.34767089 EUR | -0.00011118 EUR | -1.57376290 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 50 KES = 0.34994390 EUR | +0.00004546 EUR | +0.65378200 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 50 KES = 0.34892162 EUR | -0.00002045 EUR | -0.29212904 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 50 KES = 0.35007702 EUR | +0.00002311 EUR | +0.33113575 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 50 KES = 0.35423278 EUR | +0.00008312 EUR | +1.18709851 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 50 KES = 0.35354299 EUR | -0.00001380 EUR | -0.19472724 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KES | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2742 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0077 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1739 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0071 |
GBP | 0.7848 | 0.8519 | 1 | 0.5740 | 0.0050 | 0.0060 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7420 | 1 | 0.0087 | 0.0105 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 199.9922 | 114.8045 | 1 | 1.2042 |
KES | 130.3451 | 141.4872 | 166.0857 | 95.3407 | 0.8305 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kenya Shilling (KES)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Kenya Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kenya Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kenya Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KES to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kenya Shilling đến euro = 0,00707.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.