Tuesday 04 June 2024

50 KES đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Kenya Shilling to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Kenya Shilling to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kenya Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Kenya Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Kenya Shilling to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kenya Shilling là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

50 Kenya Shilling =

1.553,60 Riel Campuchia

1 KES = 31,07 KHR

1 KHR = 0,0322 KES

Kenya Shilling đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:10:19 GMT+2 4 tháng 6, 2024

Kenya Shilling dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 31,07

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KES trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ KES và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 50 KES. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 50 Kenya Shilling (KES) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 50 KES (Kenya Shilling) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ KES to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kenya Shilling (KES) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 50 Kenya Shilling ( KES ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 50 Kenya Shilling ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 50 KES đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Juni 4, 2024 Thứ ba 50 KES = 1,570.49973302 KHR - -
Juni 3, 2024 Thứ hai 50 KES = 1,567.25072877 KHR -0.06498008 KHR -0.20687710 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 50 KES = 1,538.79297079 KHR -0.56915516 KHR -1.81577571 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 50 KES = 1,568.92277762 KHR +0.60259614 KHR +1.95801563 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 50 KES = 1,570.84511467 KHR +0.03844674 KHR +0.12252592 %
Mai 30, 2024 thứ năm 50 KES = 1,560.59802116 KHR -0.20494187 KHR -0.65232997 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 50 KES = 1,543.82931423 KHR -0.33537414 KHR -1.07450520 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKESKHR
USD11.08721.27640.73330.00640.00760.0002
EUR0.919811.17400.67450.00590.00700.0002
GBP0.78350.851810.57450.00500.00600.0002
CAD1.36381.48261.740710.00880.01040.0003
JPY155.1515168.6778198.0312113.768311.18440.0381
KES130.9999142.4206167.204896.05860.844310.0322
KHR4,070.44944,425.31545,195.41192,984.747526.235331.07221

Các quốc gia thanh toán với Kenya Shilling (KES)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Kenya Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KES to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Kenya Shilling là đơn vị tiền tệ trong Kenya. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho KES là KSh. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Kenya Shilling được cập nhật lần cuối vào Juni 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Juni 04, 2024. KES chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Kenya Shilling đến Riel Campuchia = 31,07.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.