Friday 07 June 2024
10.99 KES đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Kenya Shilling to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Kenya Shilling to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kenya Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Kenya Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kenya Shilling to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kenya Shilling là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
10.99 Kenya Shilling =
348,07 Riel Campuchia
1 KES = 31,67 KHR
1 KHR = 0,0316 KES
Kenya Shilling dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 31,67
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KES trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ KES và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 10.99 KES. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.99 Kenya Shilling (KES) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.99 KES (Kenya Shilling) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ KES to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kenya Shilling (KES) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.99 Kenya Shilling ( KES ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 10.99 Kenya Shilling ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.99 KES đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 10.99 KES = 348.08222215 KHR | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10.99 KES = 345.30430138 KHR | -0.25276804 KHR | -0.79806454 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10.99 KES = 344.42772972 KHR | -0.07976084 KHR | -0.25385483 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10.99 KES = 345.19584132 KHR | +0.06989186 KHR | +0.22301096 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10.99 KES = 344.48171018 KHR | -0.06498008 KHR | -0.20687710 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10.99 KES = 338.22669498 KHR | -0.56915516 KHR | -1.81577571 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10.99 KES = 344.84922652 KHR | +0.60259614 KHR | +1.95801563 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KES | KHR | |
USD | 1 | 1.0892 | 1.2796 | 0.7316 | 0.0064 | 0.0077 | 0.0002 |
EUR | 0.9181 | 1 | 1.1748 | 0.6717 | 0.0059 | 0.0071 | 0.0002 |
GBP | 0.7815 | 0.8512 | 1 | 0.5718 | 0.0050 | 0.0060 | 0.0002 |
CAD | 1.3668 | 1.4887 | 1.7490 | 1 | 0.0088 | 0.0106 | 0.0003 |
JPY | 155.4870 | 169.3557 | 198.9635 | 113.7578 | 1 | 1.2005 | 0.0379 |
KES | 129.5176 | 141.0700 | 165.7327 | 94.7580 | 0.8330 | 1 | 0.0316 |
KHR | 4,101.6459 | 4,467.4934 | 5,248.5280 | 3,000.8567 | 26.3794 | 31.6686 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kenya Shilling (KES)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Kenya Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kenya Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kenya Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KES to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kenya Shilling đến Riel Campuchia = 31,67.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.