Tuesday 21 May 2024
5 KES đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Kenya Shilling to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Kenya Shilling to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kenya Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Kenya Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kenya Shilling to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kenya Shilling là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
5 Kenya Shilling =
98,67 Tanzania Tanzania
1 KES = 19,73 TZS
1 TZS = 0,0507 KES
Kenya Shilling dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 19,73
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KES trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ KES và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 5 KES. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Kenya Shilling (KES) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 KES (Kenya Shilling) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ KES to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kenya Shilling (KES) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Kenya Shilling ( KES ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 5 Kenya Shilling ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 KES đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 5 KES = 99.23982296 TZS | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 5 KES = 99.42729876 TZS | +0.03749516 TZS | +0.18891187 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 5 KES = 99.04520423 TZS | -0.07641891 TZS | -0.38429539 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 5 KES = 99.34037988 TZS | +0.05903513 TZS | +0.29802114 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 5 KES = 99.86817401 TZS | +0.10555883 TZS | +0.53129869 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 5 KES = 99.61746892 TZS | -0.05014102 TZS | -0.25103602 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 5 KES = 98.45426799 TZS | -0.23264019 TZS | -1.16766762 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KES | TZS | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2708 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0076 | 0.0004 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1701 | 0.6764 | 0.0059 | 0.0070 | 0.0004 |
GBP | 0.7869 | 0.8546 | 1 | 0.5780 | 0.0050 | 0.0060 | 0.0003 |
CAD | 1.3614 | 1.4785 | 1.7300 | 1 | 0.0087 | 0.0104 | 0.0005 |
JPY | 156.2280 | 169.6664 | 198.5310 | 114.7596 | 1 | 1.1879 | 0.0602 |
KES | 131.5132 | 142.8257 | 167.1240 | 96.6050 | 0.8418 | 1 | 0.0507 |
TZS | 2,595.0000 | 2,818.2169 | 3,297.6669 | 1,906.1961 | 16.6103 | 19.7319 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kenya Shilling (KES)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Kenya Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kenya Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kenya Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KES to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kenya Shilling đến Tanzania Tanzania = 19,73.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.