Friday 03 May 2024

5 KES đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Kenya Shilling to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Kenya Shilling to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kenya Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Kenya Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Kenya Shilling to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kenya Shilling là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

5 Kenya Shilling =

0,556 Eritrean Nakfa

1 KES = 0,111 ERN

1 ERN = 9,00 KES

Kenya Shilling đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:25:10 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Kenya Shilling dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,111

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KES trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ KES và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 5 KES. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5 Kenya Shilling (KES) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5 KES (Kenya Shilling) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ KES to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kenya Shilling (KES) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5 Kenya Shilling ( KES ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 5 Kenya Shilling ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5 KES đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 5 KES = 0.55555475 ERN - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 5 KES = 0.56226178 ERN +0.00134140 ERN +1.20726600 %
April 30, 2024 Thứ ba 5 KES = 0.55555660 ERN -0.00134103 ERN -1.19253559 %
April 29, 2024 Thứ hai 5 KES = 0.56535549 ERN +0.00195978 ERN +1.76379606 %
April 28, 2024 chủ nhật 5 KES = 0.56466339 ERN -0.00013842 ERN -0.12241902 %
April 27, 2024 Thứ bảy 5 KES = 0.56466339 ERN - -
April 26, 2024 Thứ sáu 5 KES = 0.55555519 ERN -0.00182164 ERN -1.61303226 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNKES
USD11.07351.25520.73130.00650.06670.0074
EUR0.931511.16930.68120.00610.06210.0069
GBP0.79670.855210.58260.00520.05310.0059
CAD1.36751.46801.716510.00890.09120.0101
JPY153.0120164.2637192.0668111.8958110.20081.1334
ERN15.000016.103018.828610.96930.098010.1111
KES134.9999144.9271169.457498.72390.88239.00001

Các quốc gia thanh toán với Kenya Shilling (KES)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Kenya Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KES to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Kenya Shilling là đơn vị tiền tệ trong Kenya. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho KES là KSh. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Kenya Shilling được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. KES chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Kenya Shilling đến Eritrean Nakfa = 0,111.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.