Wednesday 01 May 2024
KGS đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Kuna Croatia
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Kuna Croatia?
1 Som Kyrgystani =
0,0798 Kuna Croatia
1 KGS = 0,0798 HRK
1 HRK = 12,53 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 0,0798
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Kuna Croatia
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 1 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi KGS (Som Kyrgystani) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ KGS to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Kuna Croatia ( HRK )
So sánh giá của 1 Som Kyrgystani ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KGS đến HRK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 KGS = 0.079838 HRK | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 KGS = 0.079856 HRK | +0.000018 HRK | +0.022546 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 KGS = 0.079725 HRK | -0.000131 HRK | -0.164045 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 KGS = 0.079725 HRK | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 KGS = 0.079725 HRK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 KGS = 0.079695 HRK | -0.000030 HRK | -0.037629 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 KGS = 0.079686 HRK | -0.000009 HRK | -0.011293 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | KGS | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 0.1412 | 0.0113 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6801 | 0.0059 | 0.1324 | 0.0106 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.1131 | 0.0090 |
CAD | 1.3780 | 1.4704 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 0.1946 | 0.0155 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 22.3044 | 1.7807 |
HRK | 7.0802 | 7.5550 | 8.8437 | 5.1379 | 0.0448 | 1 | 0.0798 |
KGS | 88.6821 | 94.6296 | 110.7709 | 64.3547 | 0.5616 | 12.5254 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to HRK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Kuna Croatia = 0,0798.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.