Tuesday 21 May 2024

1000 KGS đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Francia Comorian

Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Som Kyrgystani to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Francia Comorian?

Amount
From
To

1000 Som Kyrgystani =

5.141,42 Francia Comorian

1 KGS = 5,14 KMF

1 KMF = 0,194 KGS

Som Kyrgystani đến Francia Comorian conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:05:12 GMT+2 21 tháng 5, 2024

Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Francia Comorian = 5,14

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KGS trong Francia Comorian

Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 1000 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Som Kyrgystani (KGS) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 KGS (Som Kyrgystani) sang KMF (Francia Comorian) ✅ KGS to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Francia Comorian ( KMF )

So sánh giá của 1000 Som Kyrgystani ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 KGS đến KMF Thay đổi Thay đổi %
Mai 21, 2024 Thứ ba 1000 KGS = 5,141.41460882 KMF - -
Mai 20, 2024 Thứ hai 1000 KGS = 5,132.39000005 KMF -0.00902461 KMF -0.17552774 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 1000 KGS = 5,132.39000005 KMF - -
Mai 18, 2024 Thứ bảy 1000 KGS = 5,132.39000005 KMF - -
Mai 17, 2024 Thứ sáu 1000 KGS = 5,129.33621260 KMF -0.00305379 KMF -0.05950030 %
Mai 16, 2024 thứ năm 1000 KGS = 5,123.63327083 KMF -0.00570294 KMF -0.11118284 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 1000 KGS = 5,153.70938233 KMF +0.03007611 KMF +0.58700750 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGSKMF
USD11.08711.27220.73320.00640.01130.0022
EUR0.919911.17020.67440.00590.01040.0020
GBP0.78600.854510.57630.00500.00890.0017
CAD1.36391.48271.735210.00870.01550.0030
JPY156.1185169.7217198.6165114.465211.77010.3443
KGS88.195595.8803112.203764.66440.564910.1945
KMF453.4503492.9611576.8868332.46722.90455.14141

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)

Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KGS to KMF máy tính tỷ giá hối đoái

Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Francia Comorian là đơn vị tiền tệ trong Comoros. Biểu tượng cho KGS là лв. Biểu tượng cho KMF là . Tỷ giá cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Mai 21, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Francia Comorian được cập nhật lần cuối vào Mai 21, 2024. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KMF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Som Kyrgystani đến Francia Comorian = 5,14.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.