Tuesday 21 May 2024
50 KMF đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Francia Comorian to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Francia Comorian to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Francia Comorian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Francia Comorian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Francia Comorian to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Francia Comorian là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
50 Francia Comorian =
9,72 Som Kyrgystani
1 KMF = 0,194 KGS
1 KGS = 5,14 KMF
Francia Comorian dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,194
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KMF trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ KMF và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 50 KMF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Francia Comorian (KMF) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 KMF (Francia Comorian) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ KMF to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Francia Comorian (KMF) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Francia Comorian ( KMF ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 50 Francia Comorian ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 KMF đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 50 KMF = 9.724950 KGS | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 50 KMF = 9.742050 KGS | +0.000342 KGS | +0.175836 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 50 KMF = 9.742050 KGS | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 50 KMF = 9.742050 KGS | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 50 KMF = 9.747850 KGS | +0.000116 KGS | +0.059536 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 50 KMF = 9.758700 KGS | +0.000217 KGS | +0.111307 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 50 KMF = 9.701750 KGS | -0.001139 KGS | -0.583582 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | KMF | |
USD | 1 | 1.0871 | 1.2722 | 0.7332 | 0.0064 | 0.0113 | 0.0022 |
EUR | 0.9199 | 1 | 1.1702 | 0.6744 | 0.0059 | 0.0104 | 0.0020 |
GBP | 0.7860 | 0.8545 | 1 | 0.5763 | 0.0050 | 0.0089 | 0.0017 |
CAD | 1.3639 | 1.4827 | 1.7352 | 1 | 0.0087 | 0.0155 | 0.0030 |
JPY | 156.1185 | 169.7217 | 198.6165 | 114.4652 | 1 | 1.7701 | 0.3443 |
KGS | 88.1955 | 95.8803 | 112.2037 | 64.6644 | 0.5649 | 1 | 0.1945 |
KMF | 453.4503 | 492.9611 | 576.8868 | 332.4672 | 2.9045 | 5.1414 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Francia Comorian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KMF to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Francia Comorian đến Som Kyrgystani = 0,194.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.