Saturday 18 May 2024
0.30 KGS đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
0.30 Som Kyrgystani =
0,0365 Krone Na Uy
1 KGS = 0,122 NOK
1 NOK = 8,21 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,122
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 0.30 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.30 Som Kyrgystani (KGS) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.30 KGS (Som Kyrgystani) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ KGS to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.30 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 0.30 Som Kyrgystani ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.30 KGS đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.30 KGS = 0.036529 NOK | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.30 KGS = 0.03642 NOK | -0.00037 NOK | -0.30633 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.30 KGS = 0.036227 NOK | -0.000635 NOK | -0.523107 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.30 KGS = 0.036656 NOK | +0.001430 NOK | +1.184216 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.30 KGS = 0.036743 NOK | +0.000292 NOK | +0.238982 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0.30 KGS = 0.036851 NOK | +0.000361 NOK | +0.294749 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 0.30 KGS = 0.037052 NOK | +0.000669 NOK | +0.544620 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | NOK | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2705 | 0.7344 | 0.0064 | 0.0113 | 0.0931 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1662 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0104 | 0.0855 |
GBP | 0.7871 | 0.8575 | 1 | 0.5780 | 0.0051 | 0.0089 | 0.0733 |
CAD | 1.3617 | 1.4834 | 1.7300 | 1 | 0.0087 | 0.0154 | 0.1268 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7851 | 114.3282 | 1 | 1.7648 | 14.4940 |
KGS | 88.2093 | 96.0986 | 112.0699 | 64.7812 | 0.5666 | 1 | 8.2127 |
NOK | 10.7407 | 11.7013 | 13.6460 | 7.8880 | 0.0690 | 0.1218 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Krone Na Uy = 0,122.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.