Monday 20 May 2024
000000051 KGS đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
000000051 Som Kyrgystani =
18,62 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 KGS = 0,365 TRY
1 TRY = 2,74 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,365
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 000000051 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000051 Som Kyrgystani (KGS) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000051 KGS (Som Kyrgystani) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ KGS to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000051 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 000000051 Som Kyrgystani ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000051 KGS đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 000000051 KGS = 18.614235 TRY | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 000000051 KGS = 18.642183 TRY | +0.000548 TRY | +0.150143 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 000000051 KGS = 18.617448 TRY | -0.000485 TRY | -0.132683 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 000000051 KGS = 18.640449 TRY | +0.000451 TRY | +0.123545 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 000000051 KGS = 18.569151 TRY | -0.001398 TRY | -0.382491 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 000000051 KGS = 18.639888 TRY | +0.001387 TRY | +0.380938 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 000000051 KGS = 18.618366 TRY | -0.000422 TRY | -0.115462 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | TRY | |
USD | 1 | 1.0869 | 1.2704 | 0.7349 | 0.0064 | 0.0113 | 0.0311 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1688 | 0.6761 | 0.0059 | 0.0104 | 0.0286 |
GBP | 0.7872 | 0.8556 | 1 | 0.5785 | 0.0051 | 0.0089 | 0.0244 |
CAD | 1.3607 | 1.4790 | 1.7287 | 1 | 0.0087 | 0.0154 | 0.0423 |
JPY | 155.7160 | 169.2510 | 197.8225 | 114.4344 | 1 | 1.7653 | 4.8351 |
KGS | 88.2093 | 95.8765 | 112.0616 | 64.8243 | 0.5665 | 1 | 2.7390 |
TRY | 32.2054 | 35.0047 | 40.9139 | 23.6674 | 0.2068 | 0.3651 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,365.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.