Thursday 13 June 2024
000000051 KGS đến USD - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
000000051 Som Kyrgystani =
0,587 Đô la Mĩ
1 KGS = 0,0115 USD
1 USD = 86,94 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0115
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 000000051 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000051 Som Kyrgystani (KGS) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000051 KGS (Som Kyrgystani) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ KGS to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000051 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 000000051 Som Kyrgystani ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000051 KGS đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 000000051 KGS = 0.586296 USD | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 000000051 KGS = 0.586143 USD | -0.000003 USD | -0.026096 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 000000051 KGS = 0.584205 USD | -0.000038 USD | -0.330636 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 000000051 KGS = 0.584205 USD | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 000000051 KGS = 0.584205 USD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 000000051 KGS = 0.584205 USD | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 000000051 KGS = 0.584052 USD | -0.000003 USD | -0.026189 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | |
USD | 1 | 1.0813 | 1.2785 | 0.7290 | 0.0064 | 0.0115 |
EUR | 0.9248 | 1 | 1.1823 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0106 |
GBP | 0.7822 | 0.8458 | 1 | 0.5702 | 0.0050 | 0.0090 |
CAD | 1.3718 | 1.4834 | 1.7539 | 1 | 0.0087 | 0.0158 |
JPY | 157.0075 | 169.7764 | 200.7332 | 114.4511 | 1 | 1.8058 |
KGS | 86.9444 | 94.0153 | 111.1579 | 63.3784 | 0.5538 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Đô la Mĩ = 0,0115.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.