Friday 03 May 2024
KGS đến TWD - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Đô la Đài Loan mới
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Đô la Đài Loan mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Đài Loan mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Đài Loan mới hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Đô la Đài Loan mới máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Đô la Đài Loan mới?
1 Som Kyrgystani =
0,365 Đô la Đài Loan mới
1 KGS = 0,365 TWD
1 TWD = 2,74 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Đô la Đài Loan mới = 0,365
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Đô la Đài Loan mới
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Đô la Đài Loan mới với số lượng 1 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) và Đô la Đài Loan mới (TWD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi KGS (Som Kyrgystani) sang TWD (Đô la Đài Loan mới) ✅ KGS to TWD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Đô la Đài Loan mới ( TWD )
So sánh giá của 1 Som Kyrgystani ở Đô la Đài Loan mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KGS đến TWD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 KGS = 0.36479721 TWD | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 KGS = 0.36703902 TWD | +0.00224180 TWD | +0.61453342 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 KGS = 0.36788145 TWD | +0.00084243 TWD | +0.22952124 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 KGS = 0.36736195 TWD | -0.00051950 TWD | -0.14121393 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 KGS = 0.36720398 TWD | -0.00015796 TWD | -0.04299959 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 KGS = 0.36712229 TWD | -0.00008169 TWD | -0.02224761 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 KGS = 0.36712229 TWD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | TWD | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0113 | 0.0310 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6796 | 0.0061 | 0.0105 | 0.0288 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0090 | 0.0247 |
CAD | 1.3665 | 1.4715 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 0.0154 | 0.0423 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 1.7237 | 4.7346 |
KGS | 88.6821 | 95.5019 | 111.2660 | 64.8996 | 0.5802 | 1 | 2.7468 |
TWD | 32.2855 | 34.7683 | 40.5074 | 23.6273 | 0.2112 | 0.3641 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to TWD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Đô la Đài Loan mới = 0,365.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.