Monday 20 May 2024
1000 KGS đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
1000 Som Kyrgystani =
437,72 Peso Uruguay
1 KGS = 0,438 UYU
1 UYU = 2,28 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,438
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 1000 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Som Kyrgystani (KGS) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 KGS (Som Kyrgystani) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ KGS to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 1000 Som Kyrgystani ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 KGS đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1000 KGS = 437.71779196 UYU | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1000 KGS = 436.90234490 UYU | -0.00081545 UYU | -0.18629516 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000 KGS = 439.16355153 UYU | +0.00226121 UYU | +0.51755425 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 KGS = 438.36442725 UYU | -0.00079912 UYU | -0.18196507 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 KGS = 433.59061155 UYU | -0.00477382 UYU | -1.08900618 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 KGS = 435.26651151 UYU | +0.00167590 UYU | +0.38651666 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 KGS = 435.58692943 UYU | +0.00032042 UYU | +0.07361419 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | UYU | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2705 | 0.7345 | 0.0064 | 0.0113 | 0.0259 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1679 | 0.6752 | 0.0059 | 0.0104 | 0.0238 |
GBP | 0.7871 | 0.8562 | 1 | 0.5781 | 0.0051 | 0.0089 | 0.0204 |
CAD | 1.3615 | 1.4811 | 1.7297 | 1 | 0.0087 | 0.0154 | 0.0353 |
JPY | 155.7255 | 169.3976 | 197.8421 | 114.3762 | 1 | 1.7654 | 4.0332 |
KGS | 88.2093 | 95.9537 | 112.0659 | 64.7874 | 0.5664 | 1 | 2.2846 |
UYU | 38.6108 | 42.0007 | 49.0532 | 28.3586 | 0.2479 | 0.4377 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Peso Uruguay = 0,438.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.