Sunday 26 May 2024
1000 KGS đến BND - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Đồng Brunei
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Đồng Brunei của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Brunei loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Brunei hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Đồng Brunei máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Đồng Brunei?
1000 Som Kyrgystani =
15,33 Đồng Brunei
1 KGS = 0,0153 BND
1 BND = 65,22 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Đồng Brunei = 0,0153
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Đồng Brunei
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Đồng Brunei với số lượng 1000 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Som Kyrgystani (KGS) và Đồng Brunei (BND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 KGS (Som Kyrgystani) sang BND (Đồng Brunei) ✅ KGS to BND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Đồng Brunei (BND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Đồng Brunei ( BND )
So sánh giá của 1000 Som Kyrgystani ở Đồng Brunei trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 KGS đến BND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1000 KGS = 15.334000 BND | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1000 KGS = 15.34000 BND | +0.00001 BND | +0.03913 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 1000 KGS = 15.384000 BND | +0.000044 BND | +0.286832 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 1000 KGS = 15.338000 BND | -0.000046 BND | -0.299012 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 1000 KGS = 15.29000 BND | -0.00005 BND | -0.31295 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1000 KGS = 15.274000 BND | -0.000016 BND | -0.104644 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1000 KGS = 15.229000 BND | -0.000045 BND | -0.294618 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | KGS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.7415 | 0.0114 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.6831 | 0.0105 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.5855 | 0.0090 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 1.0137 | 0.0155 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 116.3760 | 1.7845 |
BND | 1.3487 | 1.4640 | 1.7080 | 0.9865 | 0.0086 | 1 | 0.0153 |
KGS | 87.9557 | 95.4743 | 111.3915 | 64.3351 | 0.5604 | 65.2157 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to BND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Đồng Brunei = 0,0153.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.