Saturday 01 June 2024
100000 KGS đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
100000 Som Kyrgystani =
14.394.377,60 Uzbekistan Som
1 KGS = 143,94 UZS
1 UZS = 0,00695 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 143,94
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 100000 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Som Kyrgystani (KGS) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 KGS (Som Kyrgystani) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ KGS to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 100000 Som Kyrgystani ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 KGS đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 100000 KGS = 14,394,702.74938800 UZS | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 100000 KGS = 14,490,653.52847400 UZS | +0.95950779 UZS | +0.66657006 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 100000 KGS = 14,461,315.97975400 UZS | -0.29337549 UZS | -0.20245842 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 100000 KGS = 14,448,779.07816800 UZS | -0.12536902 UZS | -0.08669267 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 100000 KGS = 14,442,518.77527400 UZS | -0.06260303 UZS | -0.04332756 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 100000 KGS = 14,436,263.89490400 UZS | -0.06254880 UZS | -0.04330879 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 100000 KGS = 14,442,518.77527400 UZS | +0.06254880 UZS | +0.04332756 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | UZS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0114 | 0.0001 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0105 | 0.0001 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0090 | 0.0001 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0155 | 0.0001 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.7845 | 0.0124 |
KGS | 87.9557 | 95.4743 | 111.3915 | 64.3351 | 0.5604 | 1 | 0.0069 |
UZS | 12,698.2080 | 13,783.6721 | 16,081.6403 | 9,288.0869 | 80.9035 | 144.3705 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Uzbekistan Som = 143,94.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.