Friday 31 May 2024

1000 KGS đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Bạc (troy ounce)

Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Som Kyrgystani to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?

Amount
From
To

1000 Som Kyrgystani =

0,366 Bạc (troy ounce)

1 KGS = 0,000366 XAG

1 XAG = 2.732,24 KGS

Som Kyrgystani đến Bạc (troy ounce) conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:55:11 GMT+2 31 tháng 5, 2024

Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,000366

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KGS trong Bạc (troy ounce)

Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1000 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Som Kyrgystani (KGS) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 KGS (Som Kyrgystani) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ KGS to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )

So sánh giá của 1000 Som Kyrgystani ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 KGS đến XAG Thay đổi Thay đổi %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 1000 KGS = 0.36831095 XAG - -
Mai 30, 2024 thứ năm 1000 KGS = 0.36084805 XAG -0.00000746 XAG -2.02625004 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 1000 KGS = 0.35475008 XAG -0.00000610 XAG -1.68990102 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 1000 KGS = 0.35811209 XAG +0.00000336 XAG +0.94771310 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 1000 KGS = 0.36915902 XAG +0.00001105 XAG +3.08476980 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 1000 KGS = 0.37468229 XAG +0.00000552 XAG +1.49617445 %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 1000 KGS = 0.37468229 XAG - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGSXAG
USD11.08551.26640.73140.00640.011430.3444
EUR0.921311.16670.67380.00590.010527.9548
GBP0.78960.857110.57760.00500.009023.9602
CAD1.36721.48401.731410.00870.015541.4854
JPY156.9550170.3718198.7756114.804511.78454,762.7079
KGS87.955795.4743111.391564.33510.560412,668.9639
XAG0.03300.03580.04170.02410.00020.00041

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)

Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KGS to XAG máy tính tỷ giá hối đoái

Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Bạc (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho KGS là лв. Biểu tượng cho XAG là . Tỷ giá cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Mai 31, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bạc (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào Mai 31, 2024. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XAG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Som Kyrgystani đến Bạc (troy ounce) = 0,000366.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.