Saturday 04 May 2024
KHR đến AMD - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Kịch Armenia
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Kịch Armenia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kịch Armenia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kịch Armenia hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Kịch Armenia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Kịch Armenia?
1 Riel Campuchia =
0,0953 Kịch Armenia
1 KHR = 0,0953 AMD
1 AMD = 10,50 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Kịch Armenia = 0,0953
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Kịch Armenia
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Kịch Armenia với số lượng 1 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) và Kịch Armenia (AMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi KHR (Riel Campuchia) sang AMD (Kịch Armenia) ✅ KHR to AMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Kịch Armenia (AMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Riel Campuchia ( KHR ) trong Kịch Armenia ( AMD )
So sánh giá của 1 Riel Campuchia ở Kịch Armenia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KHR đến AMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 KHR = 0.095269 AMD | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 KHR = 0.095424 AMD | +0.000155 AMD | +0.162697 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 KHR = 0.095435 AMD | +0.000011 AMD | +0.011527 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 KHR = 0.095392 AMD | -0.000043 AMD | -0.045057 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 KHR = 0.095539 AMD | +0.000147 AMD | +0.154101 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 KHR = 0.095667 AMD | +0.000128 AMD | +0.133977 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 KHR = 0.095663 AMD | -0.000004 AMD | -0.004181 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | KHR | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0026 | 0.0002 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0024 | 0.0002 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0021 | 0.0002 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0035 | 0.0003 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 0.3956 | 0.0377 |
AMD | 386.8752 | 416.7342 | 485.4509 | 283.0414 | 2.5277 | 1 | 0.0953 |
KHR | 4,060.8901 | 4,374.3094 | 5,095.6034 | 2,970.9845 | 26.5322 | 10.4966 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to AMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Kịch Armenia = 0,0953.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.