Sunday 02 June 2024
10.0000000 KHR đến AUD - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Đồng đô la Úc
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?
10.0000000 Riel Campuchia =
0,00366 Đồng đô la Úc
1 KHR = 0,000366 AUD
1 AUD = 2.729,43 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 0,000366
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Đồng đô la Úc
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 10.0000000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.0000000 Riel Campuchia (KHR) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.0000000 KHR (Riel Campuchia) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ KHR to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.0000000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )
So sánh giá của 10.0000000 Riel Campuchia ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.0000000 KHR đến AUD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10.0000000 KHR = 0.003670 AUD | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10.0000000 KHR = 0.003690 AUD | +0.000002 AUD | +0.544959 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10.0000000 KHR = 0.003690 AUD | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10.0000000 KHR = 0.003670 AUD | -0.000002 AUD | -0.542005 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10.0000000 KHR = 0.003680 AUD | +0.000001 AUD | +0.272480 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10.0000000 KHR = 0.00370 AUD | - | +0.54348 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10.0000000 KHR = 0.00370 AUD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | KHR | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.6673 | 0.0002 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.6147 | 0.0002 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.5239 | 0.0002 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.9110 | 0.0003 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 104.9413 | 0.0384 |
AUD | 1.4986 | 1.6269 | 1.9087 | 1.0977 | 0.0095 | 1 | 0.0004 |
KHR | 4,090.2602 | 4,440.6063 | 5,209.7660 | 2,995.9789 | 26.0091 | 2,729.4313 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to AUD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Đồng đô la Úc = 0,000366.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.