Thursday 13 June 2024

10.0000000 KHR đến USD - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

10.0000000 Riel Campuchia =

0,00243 Đô la Mĩ

1 KHR = 0,000243 USD

1 USD = 4.117,00 KHR

Riel Campuchia đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 18:35:11 GMT+2 12 tháng 6, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,000243

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 10.0000000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10.0000000 Riel Campuchia (KHR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10.0000000 KHR (Riel Campuchia) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ KHR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10.0000000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 10.0000000 Riel Campuchia ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10.0000000 KHR đến USD Thay đổi Thay đổi %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 10.0000000 KHR = 0.002430 USD - -
Juni 11, 2024 Thứ ba 10.0000000 KHR = 0.002420 USD -0.000001 USD -0.411523 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 10.0000000 KHR = 0.00240 USD - -0.82645 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 10.0000000 KHR = 0.002420 USD +0.000002 USD +0.833333 %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 10.0000000 KHR = 0.002420 USD - -
Juni 7, 2024 Thứ sáu 10.0000000 KHR = 0.002440 USD +0.000002 USD +0.826446 %
Juni 6, 2024 thứ năm 10.0000000 KHR = 0.002440 USD - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHR
USD11.08131.27850.72900.00640.0002
EUR0.924811.18230.67410.00590.0002
GBP0.78220.845810.57020.00500.0002
CAD1.37181.48341.753910.00870.0003
JPY157.0075169.7764200.7332114.451110.0383
KHR4,096.09034,429.21125,236.82862,985.858526.08851

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Juni 13, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Juni 13, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Đô la Mĩ = 0,000243.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.