Friday 31 May 2024
50000 KHR đến BHD - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Bahraini Dinar
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Bahraini Dinar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bahraini Dinar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahraini Dinar hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Bahraini Dinar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Bahraini Dinar?
50000 Riel Campuchia =
4,61 Bahraini Dinar
1 KHR = 0,0000921 BHD
1 BHD = 10.855,54 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Bahraini Dinar = 0,0000921
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Bahraini Dinar
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Bahraini Dinar với số lượng 50000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50000 Riel Campuchia (KHR) và Bahraini Dinar (BHD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50000 KHR (Riel Campuchia) sang BHD (Bahraini Dinar) ✅ KHR to BHD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Bahraini Dinar (BHD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Bahraini Dinar ( BHD )
So sánh giá của 50000 Riel Campuchia ở Bahraini Dinar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50000 KHR đến BHD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 50000 KHR = 4.61431860 BHD | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 50000 KHR = 4.59281180 BHD | -0.00000043 BHD | -0.46608832 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 50000 KHR = 4.60750915 BHD | +0.00000029 BHD | +0.32000767 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 50000 KHR = 4.62211525 BHD | +0.00000029 BHD | +0.31700642 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 50000 KHR = 4.62319515 BHD | +0.00000002 BHD | +0.02336376 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 50000 KHR = 4.62347355 BHD | +0.00000001 BHD | +0.00602181 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 50000 KHR = 4.62347355 BHD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | KHR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 2.6543 | 0.0002 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 2.4453 | 0.0002 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 2.0959 | 0.0002 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 3.6288 | 0.0003 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 416.6082 | 0.0385 |
BHD | 0.3767 | 0.4089 | 0.4771 | 0.2756 | 0.0024 | 1 | 0.0001 |
KHR | 4,074.2618 | 4,422.5365 | 5,159.8472 | 2,980.1132 | 25.9581 | 10,814.3751 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to BHD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Bahraini Dinar = 0,0000921.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.