Sunday 19 May 2024
50000 KHR đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến CFP Franc?
50000 Riel Campuchia =
1.360,10 CFP Franc
1 KHR = 0,0272 XPF
1 XPF = 36,76 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến CFP Franc = 0,0272
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 50000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50000 Riel Campuchia (KHR) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50000 KHR (Riel Campuchia) sang XPF (CFP Franc) ✅ KHR to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50000 Riel Campuchia ( KHR ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 50000 Riel Campuchia ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50000 KHR đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 50000 KHR = 1,360.100000 XPF | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 50000 KHR = 1,353.00000 XPF | -0.00014 XPF | -0.52202 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 50000 KHR = 1,352.100000 XPF | -0.000018 XPF | -0.066519 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 50000 KHR = 1,358.850000 XPF | +0.000135 XPF | +0.499223 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 50000 KHR = 1,357.00000 XPF | -0.00004 XPF | -0.13614 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 50000 KHR = 1,367.800000 XPF | +0.000216 XPF | +0.795873 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 50000 KHR = 1,366.50000 XPF | -0.00003 XPF | -0.09504 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | XPF | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0091 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0083 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0072 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.0123 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3618 | 1 | 0.0384 | 1.4107 |
KHR | 4,056.7207 | 4,419.5479 | 5,137.6323 | 2,980.1437 | 26.0589 | 1 | 36.7622 |
XPF | 110.3504 | 120.2199 | 139.7532 | 81.0655 | 0.7089 | 0.0272 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến CFP Franc = 0,0272.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.