Tuesday 28 May 2024
100000 KHR đến BZD - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Đồng Belize
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Đồng Belize của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Belize loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Belize hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Đồng Belize máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Đồng Belize?
100000 Riel Campuchia =
49,40 Đồng Belize
1 KHR = 0,000494 BZD
1 BZD = 2.024,29 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Đồng Belize = 0,000494
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Đồng Belize
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Đồng Belize với số lượng 100000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Riel Campuchia (KHR) và Đồng Belize (BZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 KHR (Riel Campuchia) sang BZD (Đồng Belize) ✅ KHR to BZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đồng Belize (BZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Đồng Belize ( BZD )
So sánh giá của 100000 Riel Campuchia ở Đồng Belize trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 KHR đến BZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 100000 KHR = 49.41655360 BZD | - | - |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 100000 KHR = 49.41655360 BZD | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 100000 KHR = 49.41609810 BZD | - | -0.00092176 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 100000 KHR = 49.43690637 BZD | +0.00000021 BZD | +0.04210828 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 100000 KHR = 49.46990053 BZD | +0.00000033 BZD | +0.06673994 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 100000 KHR = 49.44469526 BZD | -0.00000025 BZD | -0.05095073 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 100000 KHR = 49.51841612 BZD | +0.00000074 BZD | +0.14909762 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BZD | KHR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.4967 | 0.0002 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.4576 | 0.0002 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.3922 | 0.0002 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.6790 | 0.0003 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 77.9568 | 0.0385 |
BZD | 2.0134 | 2.1855 | 2.5498 | 1.4727 | 0.0128 | 1 | 0.0005 |
KHR | 4,074.2618 | 4,422.5365 | 5,159.8472 | 2,980.1132 | 25.9581 | 2,023.6131 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Belize (BZD)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to BZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Đồng Belize = 0,000494.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.