Friday 07 June 2024

100000 KHR đến BHD - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Bahraini Dinar

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Bahraini Dinar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bahraini Dinar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahraini Dinar hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Bahraini Dinar máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Bahraini Dinar?

Amount
From
To

100000 Riel Campuchia =

9,17 Bahraini Dinar

1 KHR = 0,0000917 BHD

1 BHD = 10.908,06 KHR

Riel Campuchia đến Bahraini Dinar conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:35:10 GMT+2 7 tháng 6, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Bahraini Dinar = 0,0000917

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Bahraini Dinar

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Bahraini Dinar với số lượng 100000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100000 Riel Campuchia (KHR) và Bahraini Dinar (BHD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100000 KHR (Riel Campuchia) sang BHD (Bahraini Dinar) ✅ KHR to BHD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Bahraini Dinar (BHD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Bahraini Dinar ( BHD )

So sánh giá của 100000 Riel Campuchia ở Bahraini Dinar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100000 KHR đến BHD Thay đổi Thay đổi %
Juni 7, 2024 Thứ sáu 100000 KHR = 9.18906700 BHD - -
Juni 6, 2024 thứ năm 100000 KHR = 9.19179040 BHD +0.00000003 BHD +0.02963739 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 100000 KHR = 9.19607160 BHD +0.00000004 BHD +0.04657634 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 100000 KHR = 9.26115570 BHD +0.00000065 BHD +0.70773807 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 100000 KHR = 9.21298950 BHD -0.00000048 BHD -0.52008844 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 100000 KHR = 9.19612700 BHD -0.00000017 BHD -0.18302962 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 100000 KHR = 9.19649330 BHD - +0.00398320 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBHDKHR
USD11.08921.27960.73080.00642.65320.0002
EUR0.918111.17480.67100.00592.43590.0002
GBP0.78150.851210.57110.00502.07340.0002
CAD1.36831.49031.750910.00883.63030.0003
JPY155.4870169.3557198.9635113.63721412.53850.0379
BHD0.37690.41050.48230.27550.002410.0001
KHR4,101.64594,467.49345,248.52802,997.676626.379410,882.49731

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to BHD máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Bahraini Dinar là đơn vị tiền tệ trong Bahrain. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho BHD là BD. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Juni 07, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bahraini Dinar được cập nhật lần cuối vào Juni 07, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BHD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Bahraini Dinar = 0,0000917.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.