Saturday 01 June 2024

10000 KHR đến CUP - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Peso Cuba

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Peso Cuba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Cuba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Cuba hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Peso Cuba máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Peso Cuba?

Amount
From
To

10000 Riel Campuchia =

64,79 Peso Cuba

1 KHR = 0,00648 CUP

1 CUP = 154,35 KHR

Riel Campuchia đến Peso Cuba conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:45:14 GMT+2 1 tháng 6, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Peso Cuba = 0,00648

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Peso Cuba

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Peso Cuba với số lượng 10000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10000 Riel Campuchia (KHR) và Peso Cuba (CUP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10000 KHR (Riel Campuchia) sang CUP (Peso Cuba) ✅ KHR to CUP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Peso Cuba (CUP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Peso Cuba ( CUP )

So sánh giá của 10000 Riel Campuchia ở Peso Cuba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10000 KHR đến CUP Thay đổi Thay đổi %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 10000 KHR = 64.710000 CUP - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 10000 KHR = 64.880000 CUP +0.000017 CUP +0.262711 %
Mai 30, 2024 thứ năm 10000 KHR = 64.570000 CUP -0.000031 CUP -0.477805 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 10000 KHR = 64.780000 CUP +0.000021 CUP +0.325228 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 10000 KHR = 64.990000 CUP +0.000021 CUP +0.324174 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 10000 KHR = 65.010000 CUP +0.000002 CUP +0.030774 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 10000 KHR = 65.040000 CUP +0.000003 CUP +0.046147 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYCUPKHR
USD11.08571.26990.73240.00640.03770.0002
EUR0.921111.16980.67460.00590.03480.0002
GBP0.78740.854910.57670.00500.02970.0002
CAD1.36541.48231.733910.00870.05150.0003
JPY157.2625170.7326199.7154115.181115.93440.0384
CUP26.500028.769833.653719.40890.168510.0065
KHR4,090.26024,440.60635,194.42312,995.759526.0091154.34941

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to CUP máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Peso Cuba là đơn vị tiền tệ trong Cuba. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho CUP là ₱. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Juni 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Peso Cuba được cập nhật lần cuối vào Juni 01, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. CUP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Peso Cuba = 0,00648.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.