Tuesday 04 June 2024

70 KHR đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to euro

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

70 Riel Campuchia =

0,0158 euro

1 KHR = 0,000225 EUR

1 EUR = 4.444,44 KHR

Riel Campuchia đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:10:18 GMT+2 4 tháng 6, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến euro = 0,000225

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 70 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 70 Riel Campuchia (KHR) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 70 KHR (Riel Campuchia) sang EUR (euro) ✅ KHR to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 70 Riel Campuchia ( KHR ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 70 Riel Campuchia ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 70 KHR đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Juni 4, 2024 Thứ ba 70 KHR = 0.01561374 EUR - -
Juni 3, 2024 Thứ hai 70 KHR = 0.01577116 EUR +0.00000225 EUR +1.00819298 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 70 KHR = 0.01576362 EUR -0.00000011 EUR -0.04784327 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 70 KHR = 0.01574537 EUR -0.00000026 EUR -0.11575486 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 70 KHR = 0.01578463 EUR +0.00000056 EUR +0.24933764 %
Mai 30, 2024 thứ năm 70 KHR = 0.01586429 EUR +0.00000114 EUR +0.50471735 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 70 KHR = 0.01577256 EUR -0.00000131 EUR -0.57822029 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHR
USD11.09091.27640.73330.00640.0002
EUR0.916711.17000.67220.00590.0002
GBP0.78350.854710.57450.00500.0002
CAD1.36381.48771.740710.00880.0003
JPY155.1515169.2502198.0312113.768310.0381
KHR4,070.44944,440.33365,195.41192,984.747526.23531

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Juni 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 04, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến euro = 0,000225.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.