Wednesday 05 June 2024

5 KHR đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Cedi Ghana

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Cedi Ghana?

Amount
From
To

5 Riel Campuchia =

0,0182 Cedi Ghana

1 KHR = 0,00363 GHS

1 GHS = 275,46 KHR

Riel Campuchia đến Cedi Ghana conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:00:18 GMT+2 5 tháng 6, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,00363

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Cedi Ghana

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 5 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5 Riel Campuchia (KHR) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5 KHR (Riel Campuchia) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ KHR to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5 Riel Campuchia ( KHR ) trong Cedi Ghana ( GHS )

So sánh giá của 5 Riel Campuchia ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5 KHR đến GHS Thay đổi Thay đổi %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 5 KHR = 0.01815135 GHS - -
Juni 4, 2024 Thứ ba 5 KHR = 0.01808420 GHS -0.00001343 GHS -0.36993936 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 5 KHR = 0.01801717 GHS -0.00001340 GHS -0.37062117 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 5 KHR = 0.01801734 GHS +0.00000003 GHS +0.00092105 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 5 KHR = 0.01807552 GHS +0.00001164 GHS +0.32294528 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 5 KHR = 0.01803329 GHS -0.00000845 GHS -0.23367029 %
Mai 30, 2024 thứ năm 5 KHR = 0.01793049 GHS -0.00002056 GHS -0.57004434 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGHSKHR
USD11.08781.27710.73110.00640.06720.0002
EUR0.919311.17400.67200.00590.06180.0002
GBP0.78300.851810.57240.00500.05260.0002
CAD1.36791.48801.746910.00880.09200.0003
JPY155.4899169.1459198.5746113.6738110.45270.0379
GHS14.875616.182018.997410.87510.095710.0036
KHR4,097.64524,457.52345,233.06292,995.661326.3531275.46171

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to GHS máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Juni 05, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào Juni 05, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Cedi Ghana = 0,00363.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.