Tuesday 21 May 2024
78 KHR đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
78 Riel Campuchia =
0,276 Cedi Ghana
1 KHR = 0,00354 GHS
1 GHS = 282,68 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,00354
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 78 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 78 Riel Campuchia (KHR) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 78 KHR (Riel Campuchia) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ KHR to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 78 Riel Campuchia ( KHR ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 78 Riel Campuchia ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 78 KHR đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 78 KHR = 0.27593237 GHS | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 78 KHR = 0.27348410 GHS | -0.00003139 GHS | -0.88727393 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 78 KHR = 0.27351176 GHS | +0.00000035 GHS | +0.01011608 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 78 KHR = 0.27359016 GHS | +0.00000101 GHS | +0.02866173 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 78 KHR = 0.27319229 GHS | -0.00000510 GHS | -0.14542306 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 78 KHR = 0.27249289 GHS | -0.00000897 GHS | -0.25601092 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 78 KHR = 0.27057482 GHS | -0.00002459 GHS | -0.70389831 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | KHR | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2708 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0693 | 0.0002 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1701 | 0.6764 | 0.0059 | 0.0639 | 0.0002 |
GBP | 0.7869 | 0.8546 | 1 | 0.5780 | 0.0050 | 0.0546 | 0.0002 |
CAD | 1.3614 | 1.4785 | 1.7300 | 1 | 0.0087 | 0.0944 | 0.0003 |
JPY | 156.2280 | 169.6664 | 198.5310 | 114.7596 | 1 | 10.8344 | 0.0383 |
GHS | 14.4196 | 15.6600 | 18.3241 | 10.5921 | 0.0923 | 1 | 0.0035 |
KHR | 4,077.0001 | 4,427.6957 | 5,180.9588 | 2,994.8214 | 26.0965 | 282.7398 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Cedi Ghana = 0,00354.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.