Wednesday 01 May 2024
KHR đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Đồng bảng Gibraltar
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?
1 Riel Campuchia =
0,000198 Đồng bảng Gibraltar
1 KHR = 0,000198 GIP
1 GIP = 5.060,83 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,000198
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Đồng bảng Gibraltar
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 1 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi KHR (Riel Campuchia) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ KHR to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Riel Campuchia ( KHR ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )
So sánh giá của 1 Riel Campuchia ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KHR đến GIP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 KHR = 0.000198 GIP | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 KHR = 0.000197 GIP | -0.000001 GIP | -0.505051 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 KHR = 0.000197 GIP | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 KHR = 0.000197 GIP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 KHR = 0.000198 GIP | +0.000001 GIP | +0.507614 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 KHR = 0.000198 GIP | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 KHR = 0.000199 GIP | +0.000001 GIP | +0.505051 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | KHR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 1.2457 | 0.0002 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 1.1617 | 0.0002 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.9965 | 0.0002 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 1.7016 | 0.0003 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 194.2587 | 0.0384 |
GIP | 0.8028 | 0.8608 | 1.0035 | 0.5877 | 0.0051 | 1 | 0.0002 |
KHR | 4,058.7276 | 4,352.2428 | 5,073.7266 | 2,971.3153 | 26.0269 | 5,055.9538 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to GIP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Đồng bảng Gibraltar = 0,000198.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.