Saturday 01 June 2024
123599 KHR đến GMD - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Dalasi của Gambia
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Dalasi của Gambia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dalasi của Gambia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dalasi của Gambia hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Dalasi của Gambia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Dalasi của Gambia?
123599 Riel Campuchia =
2.050,32 Dalasi của Gambia
1 KHR = 0,0166 GMD
1 GMD = 60,28 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Dalasi của Gambia = 0,0166
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Dalasi của Gambia
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Dalasi của Gambia với số lượng 123599 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 123599 Riel Campuchia (KHR) và Dalasi của Gambia (GMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 123599 KHR (Riel Campuchia) sang GMD (Dalasi của Gambia) ✅ KHR to GMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Dalasi của Gambia (GMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 123599 Riel Campuchia ( KHR ) trong Dalasi của Gambia ( GMD )
So sánh giá của 123599 Riel Campuchia ở Dalasi của Gambia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 123599 KHR đến GMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 123599 KHR = 2,050.383811 GMD | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 123599 KHR = 2,041.113886 GMD | -0.000075 GMD | -0.452107 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 123599 KHR = 2,047.046638 GMD | +0.000048 GMD | +0.290662 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 123599 KHR = 2,054.462578 GMD | +0.000060 GMD | +0.362275 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 123599 KHR = 2,055.080573 GMD | +0.000005 GMD | +0.030081 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 123599 KHR = 2,056.069365 GMD | +0.000008 GMD | +0.048115 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 123599 KHR = 2,055.204172 GMD | -0.000007 GMD | -0.042080 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GMD | KHR | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0148 | 0.0002 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6737 | 0.0059 | 0.0136 | 0.0002 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5743 | 0.0050 | 0.0116 | 0.0002 |
CAD | 1.3672 | 1.4843 | 1.7413 | 1 | 0.0087 | 0.0202 | 0.0003 |
JPY | 157.2504 | 170.7195 | 200.2899 | 115.0206 | 1 | 2.3202 | 0.0384 |
GMD | 67.7750 | 73.5802 | 86.3251 | 49.5740 | 0.4310 | 1 | 0.0166 |
KHR | 4,095.0004 | 4,445.7524 | 5,215.8035 | 2,995.2824 | 26.0413 | 60.4205 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Dalasi của Gambia (GMD)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to GMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Dalasi của Gambia = 0,0166.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.