Saturday 01 June 2024
100000 KHR đến IDR - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Đồng Rupi Indonesia
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Đồng Rupi Indonesia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Indonesia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Indonesia hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Đồng Rupi Indonesia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Đồng Rupi Indonesia?
100000 Riel Campuchia =
397.410,47 Đồng Rupi Indonesia
1 KHR = 3,97 IDR
1 IDR = 0,252 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Đồng Rupi Indonesia = 3,97
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Đồng Rupi Indonesia
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Indonesia với số lượng 100000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Riel Campuchia (KHR) và Đồng Rupi Indonesia (IDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 KHR (Riel Campuchia) sang IDR (Đồng Rupi Indonesia) ✅ KHR to IDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đồng Rupi Indonesia (IDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Đồng Rupi Indonesia ( IDR )
So sánh giá của 100000 Riel Campuchia ở Đồng Rupi Indonesia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 KHR đến IDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 100000 KHR = 396,949.900000 IDR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 100000 KHR = 397,967.00000 IDR | +0.01017 IDR | +0.25623 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 100000 KHR = 396,206.700000 IDR | -0.017603 IDR | -0.442323 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 100000 KHR = 395,156.400000 IDR | -0.010503 IDR | -0.265089 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 100000 KHR = 394,554.800000 IDR | -0.006016 IDR | -0.152244 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 100000 KHR = 394,245.600000 IDR | -0.003092 IDR | -0.078367 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 100000 KHR = 393,813.700000 IDR | -0.004319 IDR | -0.109551 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IDR | KHR | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0002 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0001 | 0.0002 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0002 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0001 | 0.0003 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 0.0097 | 0.0384 |
IDR | 16,255.1000 | 17,647.4101 | 20,704.1270 | 11,906.3175 | 103.3628 | 1 | 3.9741 |
KHR | 4,090.2602 | 4,440.6063 | 5,209.7660 | 2,995.9789 | 26.0091 | 0.2516 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Indonesia (IDR)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to IDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Đồng Rupi Indonesia = 3,97.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.