Saturday 01 June 2024
100000 KHR đến STD - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to São Tomé và Príncipe Dobra
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to São Tomé và Príncipe Dobra của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho São Tomé và Príncipe Dobra loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào São Tomé và Príncipe Dobra hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to São Tomé và Príncipe Dobra máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến São Tomé và Príncipe Dobra?
100000 Riel Campuchia =
505.445,20 São Tomé và Príncipe Dobra
1 KHR = 5,05 STD
1 STD = 0,198 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến São Tomé và Príncipe Dobra = 5,05
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong São Tomé và Príncipe Dobra
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu São Tomé và Príncipe Dobra với số lượng 100000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Riel Campuchia (KHR) và São Tomé và Príncipe Dobra (STD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 KHR (Riel Campuchia) sang STD (São Tomé và Príncipe Dobra) ✅ KHR to STD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang São Tomé và Príncipe Dobra (STD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Riel Campuchia ( KHR ) trong São Tomé và Príncipe Dobra ( STD )
So sánh giá của 100000 Riel Campuchia ở São Tomé và Príncipe Dobra trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 KHR đến STD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 100000 KHR = 505,446.18261771 STD | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 100000 KHR = 506,785.86270157 STD | +0.01339680 STD | +0.26504901 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 100000 KHR = 504,327.12674749 STD | -0.02458736 STD | -0.48516270 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 100000 KHR = 505,962.77125929 STD | +0.01635645 STD | +0.32432214 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 100000 KHR = 507,616.78993294 STD | +0.01654019 STD | +0.32690521 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 100000 KHR = 507,784.33383773 STD | +0.00167544 STD | +0.03300598 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 100000 KHR = 508,019.08119669 STD | +0.00234747 STD | +0.04622974 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | STD | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2699 | 0.7324 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0000 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1698 | 0.6746 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0000 |
GBP | 0.7874 | 0.8549 | 1 | 0.5767 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0000 |
CAD | 1.3654 | 1.4823 | 1.7339 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.0001 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 199.7154 | 115.1811 | 1 | 0.0384 | 0.0076 |
KHR | 4,090.2602 | 4,440.6063 | 5,194.4231 | 2,995.7595 | 26.0091 | 1 | 0.1976 |
STD | 20,697.9810 | 22,470.8404 | 26,285.3868 | 15,159.4690 | 131.6142 | 5.0603 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với São Tomé và Príncipe Dobra (STD)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to STD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến São Tomé và Príncipe Dobra = 5,05.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.