Thursday 02 May 2024
KHR đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Francia Comorian?
1 Riel Campuchia =
0,113 Francia Comorian
1 KHR = 0,113 KMF
1 KMF = 8,87 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Francia Comorian = 0,113
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 1 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi KHR (Riel Campuchia) sang KMF (Francia Comorian) ✅ KHR to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Riel Campuchia ( KHR ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 1 Riel Campuchia ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KHR đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 KHR = 0.11279625 KMF | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 KHR = 0.11305364 KMF | +0.00025739 KMF | +0.22818746 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 KHR = 0.11281448 KMF | -0.00023915 KMF | -0.21153844 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 KHR = 0.11268130 KMF | -0.00013318 KMF | -0.11805620 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 KHR = 0.11268130 KMF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 KHR = 0.11305884 KMF | +0.00037754 KMF | +0.33504987 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 KHR = 0.11354368 KMF | +0.00048485 KMF | +0.42884314 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | KMF | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2524 | 0.7267 | 0.0065 | 0.0002 | 0.0022 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1693 | 0.6785 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0020 |
GBP | 0.7985 | 0.8552 | 1 | 0.5802 | 0.0052 | 0.0002 | 0.0017 |
CAD | 1.3761 | 1.4739 | 1.7234 | 1 | 0.0089 | 0.0003 | 0.0030 |
JPY | 154.6798 | 165.6766 | 193.7251 | 112.4082 | 1 | 0.0381 | 0.3353 |
KHR | 4,065.0002 | 4,353.9968 | 5,091.1143 | 2,954.0972 | 26.2801 | 1 | 8.8127 |
KMF | 461.2665 | 494.0597 | 577.7024 | 335.2094 | 2.9821 | 0.1135 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Francia Comorian = 0,113.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.